TT HỌ VÀ TÊN PHÁI NGÀY NHẬP NGŨ NGÀY HY SINH GHI CHÚ
ANH HÙNG LỰC LƯỢNG VŨ TRANG
1 Lê Thiệu Huy 6 8/1945 3/1946
LIỆT SỸ CHỐNG PHÁP
1 Trần Quế 1 1931
2 Trần Liện 8 1931
3 Trần Tăng Uy 7 1941
4 Lê Ích 6 1941
5 Trần Hữu Đức 3 2/1946 5/1948
6 Trần Lê Đấu 1 2/1947 1949
7 Lê Trần Thái 6 1947 1949
8 Trần Hữu Cam 7 9/1947 12/1951
9 Trần Lê Khải 3 8/1948 11/1951
10 Trần Ngọc Kỵ 4 11/1946 12/1952
11 Trần Ngọc Huy 3 3/1950 10/1950
12 Trần Hiếu Thiện 4 7/1950 3/1954
13 Trần Sự Chính 1 1950
LIỆT SỸ CHỐNG MỸ
1 Trần Thái Thân 4 10/1963 10/1965
2 Trần Thị Hợi 4 8/1966
3 Trần Lê Kình 7 2/1965 7/1967
4 Trần Lê Tương 4 3/1959 5/1967
5 Trần Hồ Luận 4 2/1959 9/1967
6 Trần Văn Tuấn 3 1/1967 2/1968
7 Trần Sinh Lệ 1 2/1965 5/1968
8 Trần Phan Kiệm 1 6/1965 3/1969
9 Trần Đức Hòa 1 6/1965 2/1969
10 Trần Thanh Lịch 7 6/1963 4/1969
11 Trần Xuân Dục 4 3/1968 12/1970
12 Trần Lam Sơn 3 6/1968 12/1970
13 Trần Sỹ Quảng 4 2/1968 11/1971
14 Trần Đình Thiêm 4 8/1969 1/1972
15 Trần Thị Thương 4 6/1966 11/1972
16 Trần Đình Thọ 8 4/1970 1/1973
17 Lê Công Trung 6 1972
18 Trần Xuân Đấu 5 6/1977 11/1978
19 Trần Đức Thắng 7 5/1974 1/1979
20 Trần Đại 4
21 Trần Thìn 8
22 Trần Lê Cảnh 8 1968
23 Trần Kim Tuyến 7
Đánh giá bài viết
1/5