DÒNG HỌ TRẦN LÊ ĐẠI TÔN
XÃ ĐỨC THỊNH - TỈNH HÀ TĨNH
STT | Họ tên | Giới tính | Đời | Năm sinh | Năm mất | Cha | Mẹ | Vợ/Chồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
511 | Cháu Thái | Nữ | 2 | Trần Đôn Chưởng | Họ Trần | |||
512 | Trần Đôn Ký | Nam | 2 | Trần Đôn Chưởng | Họ Trần | Trần Đôn Ký, Họ Trần, Họ Trần | ||
513 | Họ Trần | Nữ | 1 | Trần Đôn Ký | ||||
514 | Cu Ban | Nữ | 2 | Trần Đôn Chưởng | Họ Trần | |||
515 | Điền Nhung | Nữ | 2 | Trần Đôn Chưởng | Họ Trần | |||
516 | Trần Đôn Nhạ | Nam | 2 | Trần Đôn Chưởng | Họ Trần | |||
517 | Trần Đôn Tụng | Nam | 2 | Trần Đôn Chưởng | Họ Trần | Trần Đôn Tụng, Họ trần, Họ Trần | ||
518 | Họ trần | Nữ | 1 | Trần Đôn Tụng | ||||
519 | Trần Đôn Hán | Nam | 2 | Trần Đôn Phò | Họ Đinh | Trần Đôn Hán, Họ Trần | ||
520 | Họ Trần | Nữ | 1 | Trần Đôn Hán |