DÒNG HỌ TRẦN LÊ ĐẠI TÔN
XÃ ĐỨC THỊNH - TỈNH HÀ TĨNH
STT | Họ tên | Giới tính | Đời | Năm sinh | Năm mất | Cha | Mẹ | Vợ/Chồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
431 | Lê Hùng | Nam | 2 | Lê Bách | Họ Đinh | Họ Phan | ||
432 | Họ Phan | Nữ | 1 | Lê Hùng | ||||
433 | Lê Vượng | Nam | 2 | Lê Thạch | Họ Nguyễn | Lê Vượng, Họ Phạm, Họ Phạm | ||
434 | Họ Phạm | Nữ | 1 | Lê Vượng | ||||
435 | Lê Tương | Nam | 2 | Lê Thạch | Họ Nguyễn | Lê Tương, Họ Lê | ||
436 | Họ Lê | Nữ | 1 | Lê Tương | ||||
437 | Trần Năng Xứ | Nam | 2 | Trần Năng Cức | Họ Trịnh | |||
438 | Trần Năng Xá | Nam | 2 | Trần Năng Cức | Họ Trịnh | |||
439 | Trần Năng Xang | Nam | 2 | Trần Năng Cức | Họ Trịnh | Trần Năng Xang, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ | ||
440 | Không Ghi Rõ | Nữ | 1 | Trần Năng Xang |