DÒNG HỌ TRẦN LÊ ĐẠI TÔN
XÃ ĐỨC THỊNH - TỈNH HÀ TĨNH
STT | Họ tên | Giới tính | Đời | Năm sinh | Năm mất | Cha | Mẹ | Vợ/Chồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
291 | Họ Đinh | Nữ | 1 | Trần Đôn Phò | ||||
292 | Trần Đôn Quý | Nam | 2 | Trần Đôn Đỉnh | Họ Lê | Trần Đôn Quý, Họ Lê, Họ Lê | ||
293 | Họ Lê | Nữ | 1 | Trần Đôn Quý | ||||
294 | Trần Đôn Khuông | Nam | 2 | Trần Đôn Thi | Họ Nguyễn | |||
295 | Trần Đôn Tỉnh | Nam | 2 | Trần Đôn Thi | Họ Nguyễn | |||
296 | Trần Đôn Bôn | Nam | 2 | Trần Đôn Thi | Họ Nguyễn | |||
297 | Trần Đôn Vành | Nam | 2 | Trần Đôn Thi | Họ Nguyễn | Họ Hồ, Họ Hồ | ||
298 | Họ Hồ | Nữ | 1 | Trần Đôn Vành | ||||
299 | Trần Đôn Chùy | Nam | 2 | Trần Đôn Thi | Họ Nguyễn | Trần Đôn Chùy, Họ Trần, Họ Trần | ||
300 | Họ Trần | Nữ | 1 | Trần Đôn Chùy |