DÒNG HỌ TRẦN LÊ ĐẠI TÔN
XÃ ĐỨC THỊNH - TỈNH HÀ TĨNH
STT | Họ tên | Giới tính | Đời | Năm sinh | Năm mất | Cha | Mẹ | Vợ/Chồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Họ Lê | Nữ | 1 | Họ Lê | ||||
202 | Trần Đức Phong | Nam | 2 | Trần Nhật Chiếu | Họ Phạm | |||
203 | Trần Đức Hiển | Nam | 2 | Trần Nhật Chiếu | Họ Phạm | |||
204 | Trần Ông Thấu | Nam | 2 | Trần Thấu | Không Rõ | Trần Ông Thấu, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ | ||
205 | Không Ghi Rõ | Nữ | 1 | Trần Ông Thấu | ||||
206 | Trần Khắc Nhượng | Nam | 2 | Trần Khắc Phúc | Họ Đào | Trần Khắc Nhượng, Họ Trần, Họ Trần | ||
207 | Họ Trần | Nữ | 1 | Trần Khắc Nhượng | ||||
208 | Trần Khắc Ước | Nam | 2 | Trần Khắc Phúc | Họ Đào | Trần Khắc Ước, Họ Đào, Họ Đào | ||
209 | Họ Đào | Nữ | 1 | Trần Khắc Ước | ||||
210 | Trần Khắc Thời | Nam | 2 | Trần Khắc Phúc | Họ Đào | Đào Thị Vệ |