DÒNG HỌ TRẦN LÊ ĐẠI TÔN
XÃ ĐỨC THỊNH - TỈNH HÀ TĨNH
STT | Họ tên | Giới tính | Đời | Năm sinh | Năm mất | Cha | Mẹ | Vợ/Chồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Trần Thái Thiên | Nam | 2 | Trần Văn Uýnh | Trần Thị Chắt | Hồ Thị Tứ, Hồ Thị Tứ | ||
1342 | Hồ Thị Tứ | Nữ | 1 | Trần Thái Thiên | ||||
1343 | Trần Văn Hạnh | Nam | 2 | Trần Cảnh | Không Ghi Rõ | Không Ghi Rõ | ||
1344 | Không Ghi Rõ | Nữ | 1 | Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Trần Đôn Thiện, Trần Đôn Cừu, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Trần Văn Tĩnh, Trần Ông Thấu, Trần Năng Truyền, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Trần Đôn Tuyển, Trần Đôn Gia, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Trần Văn Huấn, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Trần Năng Xang, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Trần Đôi Cánh, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Không Ghi Rõ, Trần Văn Hồ, Trần Văn Khả, Trần Khắc Thược, Trần Năng Hiến, Trần Tư Hiến, Trần Lâm, Trần Năng Nghĩa, Trần Văn Đống, Trần Thạc, Trần Đại, Trần Văn Toát, Trần Văn Quy, Trần Văn Hạo, Trần Văn Phước, Trần Cảnh, Trần Văn Hạnh, Trần Đôi Cảnh, Trần Đôn Ngoại, Trần Đôn An, Trần Lê Ngôn, Trần Lâm | ||||
1345 | Cố Chắt Lư | Nam | 2 | Trần Đôi Cảnh | Không Ghi Rõ | |||
1346 | Trần Thị Nậy | Nữ | 2 | Trần Đôn Kính | Trần Thị Hét | |||
1347 | Trần Thị Đôi | Nữ | 2 | Trần Đôn Kính | Trần Thị Hét | |||
1348 | Trần Thị Tam | Nữ | 2 | Trần Đôn Kính | Trần Thị Hét | |||
1349 | Trần Bẹn | Nam | 2 | Trần Đôn Kính | Trần Thị Hét | |||
1350 | Trần Thị Tử | Nữ | 2 | Trần Đôn Kính | Trần Thị Hét |