DÒNG HỌ TRẦN LÊ ĐẠI TÔN
XÃ ĐỨC THỊNH - TỈNH HÀ TĨNH
STT | Họ tên | Giới tính | Đời | Năm sinh | Năm mất | Cha | Mẹ | Vợ/Chồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Trần Thị Tam | Nữ | 2 | Trần Văn Dị | Họ Trần | |||
1222 | Trần Trí | Nam | 2 | Trần Văn Dị | Họ Trần | Họ Thái, Họ Trần | ||
1223 | Họ Thái | Nữ | 1 | Trần Trí | ||||
1224 | Họ Trần | Nữ | 1 | Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Trần Đạm, Họ Trần, Trần Vọng, Trần Chẩn, Họ Trần, Trần Đôn Sỹ, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Trần Khắc Vạng, Họ Trần, Trần Đôn Thức, Họ Trần, Trần Đôn Ngoạn, Trần Đôn Vĩnh, Họ Trần, Trần Xuân Vinh, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Trần Năng Hộc, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Trần Huy Thiều, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Trần Văn Diên, Họ Trần, Họ Trần, Trần Khắc Nhượng, Họ Trần, Họ Trần, Trần Năng Hòe, Họ Trần, Trần Năng Trứ, Họ Trần, Trần Văn Úc, Họ Trần, Trần Phước Thực, Họ Trần, Trần Văn Học, Trần Côm, Họ Trần, Trần Đôn Huyên, Họ Trần, Họ Trần, Trần Đôn Tải, Trần Đôn Chưởng, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Trần Đôn Chùy, Họ Trần, Họ Trần, Họ Trần, Trần Văn Hải, Trần Văn Bân, Trần Văn Khuê, Trần Năng Tồn, Trần Năng Đào, Họ Trần, Họ Trần, Trần Văn Hữu Trật, Họ Trần, Trần Văn Thư, Họ Trần, Họ Trần, Trần Văn Năng, Họ Trần, Trần Đôn Bính, Trần Đôn Giản, Trần Đôn Ký, Trần Đôn Tụng, Trần Đôn Bồng, Trần Đôn Lan, Trần Tộ, Trần Văn Căn, Trần Văn Cát, Trần Văn Dị, Trần Trí, Trần Văn Siêu, Trần Văn Hào, Trần Văn Tiễn, Trần Văn Sắc, Trần Văn Vĩnh | ||||
1225 | Trần Dũng | Nam | 2 | Trần Văn Dị | Họ Trần | Trần Thị Hét, Trần Thị Hét | ||
1226 | Trần Thị Hét | Nữ | 1 | Trần Dũng | ||||
1227 | Cu Khương | Nữ | 2 | Trần Văn Dị | Họ Trần | |||
1228 | Trần Hành | Nam | 2 | Trần Văn Dị | Họ Trần | |||
1229 | Trần Nhiếp | Nam | 2 | Trần Văn Đạt | Đào Thị Sáu | Hồ Thị Đôi | ||
1230 | Hồ Thị Đôi | Nữ | 1 | Trần Nhiếp |